![](img/dict/D0A549BC.png) | léger |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bước đi yểu điệu nhẹ nhà ng |
| démarche souple et légère |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nét bút nhẹ nhà ng |
| (há»™i há»a) des touches légères |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | doux |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Giá»ng nói nhẹ nhà ng |
| voix douce |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | qui ne demande pas beaucoup d'efforts |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Công việc nhẹ nhà ng |
| travail qui ne demande pas beaucoup d'efforts |